태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
비지니스 ビジネス
0
180
2023.09.08 11:14
비지니스bijiniseuビジネスBijinesu
새창
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
0
68
2023.09.07 17:05
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải ti…
더보기
새창
Cán cân thanh toán: 収支
0
61
2023.09.07 17:03
Ví dụ:Duy trì cân bằng thu chi là một quyết định kinh tế thô…
더보기
새창
Doanh thu: 売上
0
56
2023.09.06 11:03
Ví dụ:Doanh số bán hàng đã giảm trong tháng này.今月 は 売上 が 落 …
더보기
새창
Giá vốn: 原価
0
83
2023.09.06 11:02
Ví dụ:Chúng tôi phải giảm chi phí xuống mức tối thiểu.我々 は 原…
더보기
새창
Đại lý: 代理店
0
63
2023.09.06 11:01
Ví dụ:Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để l…
더보기
새창
Quản lý kinh doanh: 営業管理
0
61
2023.08.29 10:41
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng,…
더보기
새창
Nhân viên kinh doanh: 営業スタッフ
0
97
2023.08.29 10:38
Ví dụ:営業スタッフは新しい顧客を獲得するために積極的なアプローチを取っています。Nhân viên bán hàn…
더보기
새창
Nguy cơ: 脅威
0
65
2023.08.28 12:02
Ví dụ:Sự phát triển nhanh chóng của các công ty đối thủ đang…
더보기
새창
Khuyến mãi: プロモーション
1
225
2023.08.28 12:00
Ví dụ:Để tôn vinh sự hấp dẫn của sản phẩm mới, kế hoạch các …
더보기
새창
Xúc tiến, thúc đẩy: 促進
0
90
2023.08.28 11:47
Ví dụ:Để nâng cao nhận thức về sản phẩm mới, kế hoạch được d…
더보기
새창
Vị trí, địa điểm: 場所
0
64
2023.08.28 11:46
Ví dụ:Khi chọn vị trí cho cửa hàng mới, cần xem xét cả việc …
더보기
새창
Dịch vụ: サービス
0
62
2023.08.28 11:45
Ví dụ:Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc…
더보기
새창
Cung cấp: 提供
0
68
2023.08.28 11:43
Ví dụ:Công ty này đang cải thiện sự hài lòng của khách hàng …
더보기
새창
Sản phẩm mới: 新商品
0
72
2023.08.28 11:41
Ví dụ:Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm …
더보기
1
2
3
4
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね