전체검색 결과 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Post Search
포스트 검색
그룹
전체그룹
旅行
教育
通訳
コミュニティ
貿易
広告
もっと
コネクター
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (165)
毎日毎日ベトナムご (10)
音楽 (2)
[복사본] ファッション (2)
ファッション (1)
韓国文化施設 (1)
韓国観光用語辞典 (3)
韓国観光地 (41)
韓国祭り公演 (4)
韓国レストラン (24)
韓国ショッピング (71)
韓国レジャースポーツ (2)
旅行プランナー(日本語/世界) (1)
ソウル市日本語表記情報 (3)
毎日毎日ベトナムご 내 결과
새창
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
1
Thunhan
單語
2023.09.20 11:11
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩ…
더보기
새창
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
1
Thunhan
單語
2023.09.14 11:15
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã …
더보기
새창
Khiếu nại: 文句を言う
1
Thunhan
單語
2023.09.14 11:13
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể d…
더보기
새창
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
1
Thunhan
單語
2023.09.07 17:05
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải ti…
더보기
새창
Cán cân thanh toán: 収支
1
Thunhan
單語
2023.09.07 17:03
Ví dụ:Duy trì cân bằng thu chi là một quyết định kinh tế thô…
더보기
새창
Quản lý kinh doanh: 営業管理
1
Thunhan
單語
2023.08.29 10:41
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng,…
더보기
새창
Du lịch tập thể: 団体旅行
1
Thunhan
單語
2023.07.31 11:38
Ví dụ:Chi phí cho tour du lịch tập thể.団体旅行運賃.Tôi không thíc…
더보기
새창
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
1
Thunhan
單語
2023.07.17 12:22
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đ…
더보기
새창
Hiệu thuốc: 薬局
1
Thunhan
單語
2023.07.05 13:15
Ví dụ:Mang theo đơn thuốc này đến hiệu thuốc.薬局 にこの 処方箋 を 持 …
더보기
새창
Sông, suối: 川/河
1
Thunhan
單語
2023.07.04 10:52
Ví dụ:sông theo thủy triều, sông chịu ảnh hưởng của thủy tri…
더보기
毎日毎日ベトナムご
결과 더보기
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね