전체검색 결과 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Post Search
포스트 검색
그룹
전체그룹
旅行
教育
通訳
コミュニティ
貿易
広告
もっと
コネクター
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (55)
毎日毎日ベトナムご (18)
[복사본] ファッション (29)
ファッション (8)
毎日毎日ベトナムご 내 결과
새창
Lễ
hội
mùa hè: 夏祭り
1
Thunhan
單語
2023.08.17 19:11
Ví dụ: Tại các gian hàng ăn của lễ hội mùa hè, có rất nhiều …
더보기
새창
Lễ
hội
mùa xuân: 春祭り
1
Thunhan
單語
2023.08.17 19:09
Ví dụ:Lễ hội mùa xuân là lễ hội truyền thống ở Nhật Bản.春祭りは…
더보기
새창
Mùa du lịch: 旅行シーズン
1
Thunhan
單語
2023.08.15 12:37
Ví dụ: Ngay khi mùa đông lạnh giá kết thúc và mùa xuân ấm áp…
더보기
새창
Check out, thủ tục thanh toán: チェックアウト
1
Thunhan
單語
2023.08.08 12:20
Ví dụ:Thời gian thanh toán là khi nào?チェックアウト は 何時 ですか。
새창
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
1
Thunhan
單語
2023.07.17 12:25
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bác…
더보기
새창
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
1
Thunhan
單語
2023.07.17 12:22
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đ…
더보기
새창
Thang máy: エレベーター
1
Thunhan
單語
2023.07.10 11:31
Ví dụ:Bước ra khỏi thang máy.エレベーター から 降 りた .
새창
Hang động: 洞窟
1
Thunhan
單語
2023.07.04 10:50
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
毎日毎日ベトナムご
결과 더보기
[복사본] ファッション 내 결과
새창
댓글
SDAN41 Round neck 9 colors tight slim fit cropped short sleeve tee
1
VuMinhTrangQP0945
Thời Trang Nữ
2024.04.19 14:32
kiểu dáng đơn giản, đang là mẫu áo được ưa thích, dễ mặc, dễ…
더보기
새창
댓글
SDAN42 Heart neck shirring shoulder ribbon semi-crop short sleeves
1
VuMinhTrangQP0945
Thời Trang Nữ
2024.04.19 14:30
áo đẹp, kiểu dáng đơn giản, được ưa thích bây giờ, có thêm h…
더보기
[복사본] ファッション
결과 더보기
1
2
3
4
5
6
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね