전체검색 결과 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Post Search
포스트 검색
그룹
전체그룹
旅行
教育
通訳
コミュニティ
貿易
広告
もっと
コネクター
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (87)
毎日毎日ベトナムご 내 결과
새창
Câu hỏi về giờ làm việc
1
Thunhan
会話
2023.09.23 11:02
Khi nào tôi bắt đầu làm việc?いつから仕事が初めますか
새창
Câu hỏi về giờ làm việc: 営業時間に関するご質問
1
Thunhan
会話
2023.09.22 11:13
Ví dụ:Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?毎日私は何時働きます
새창
Câu hỏi về việc làm ca đêm: 夜勤についての質問です。
1
Thunhan
会話
2023.09.22 11:12
Ví dụ: Ở đây có làm đêm không?ここに夜勤はありますか
새창
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
1
Thunhan
單語
2023.09.21 11:17
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của …
더보기
새창
Bản kế hoạch, bản dự án: 企画書
1
Thunhan
單語
2023.09.21 11:13
Ví dụ: Để đảm bảo sự thành công của dự án mới của bạn, chúng…
더보기
새창
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
1
Thunhan
單語
2023.09.20 11:11
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩ…
더보기
새창
Phòng tổng vụ: 総務部
1
Thunhan
單語
2023.09.19 11:11
Ví dụ:Phòng Tổng vụ của chúng tôi chịu trách nhiệm về hoạt đ…
더보기
새창
Phòng nhân sự: 人事部
1
Thunhan
單語
2023.09.19 11:09
Ví dụ:Bộ phận nhân sự sẽ hỗ trợ đào tạo nhân viên và phát tr…
더보기
새창
Phòng phát triển: 開発部
1
Thunhan
單語
2023.09.18 11:05
Ví dụ: Bộ phận phát triển của chúng tôi tham gia vào việc ng…
더보기
새창
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業部
1
Thunhan
單語
2023.09.18 11:02
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối …
더보기
毎日毎日ベトナムご
결과 더보기
1
2
3
4
5
6
7
8
9
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね