Núi lửa: 火山
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Núi lửa: 火山
Thunhan
單語
0
99
0
2023.06.29 11:18
Ví dụ:
Núi lửa không hoạt động.
眠っている火山.
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
20
09, 2023
Hot
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩa vụ của người lao động theo quy định của pháp luật lao động…
더보기
会社
Read More
19
09, 2023
Hot
Phòng tổng vụ: 総務部
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.09.19
Ví dụ:Phòng Tổng vụ của chúng tôi chịu trách nhiệm về hoạt động văn phòng và quản lý thiết bị.弊社の総務部はオフィスの運営と設備管理に責任を持って…
더보기
会社
Read More
29
08, 2023
Hot
Nhân viên kinh doanh: 営業スタッフ
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ:営業スタッフは新しい顧客を獲得するために積極的なアプローチを取っています。Nhân viên bán hàng của chúng tôi thực hiện cách tiếp cận chủ động để có được …
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Khuyến mãi: プロモーション
單語
|
1
|
235
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Để tôn vinh sự hấp dẫn của sản phẩm mới, kế hoạch các hoạt động khuyến mãi đặc biệt đang được lên kế hoạch.新商品の魅力を…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Công ty tư nhân nhỏ: 合同会社
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty tư nhân nhỏ là một loại hình công ty có thể được thành lập với sự hợp tác của nhiều nhà hoạt động kinh doa…
더보기
会社
Read More
28
07, 2023
Hot
Cửa hàng đồ cổ: 骨董品屋
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Tôi mua chiếc đồng hồ cũ này ở một gian hàng đồ cổ trong chợ.私 は 市場 の骨董品屋でこの 古時計 を 買 った。
生活
Read More
18
07, 2023
Hot
Bộ công thương: 通産省
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực.通産省 に 電力事業者 として 許可申請 を 行 う.
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển đến một thành phố khác.この 仕事 を 引 き 受 けると 他 の 町 へ 引 っ 越 すことにな…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Máy bán hàng tự động: 自動販売機
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Máy bán hàng tự động ở đằng kia.自動販売機 はあそこにあります。
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Cánh
đồng
: 畑
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cánh đồng lúa khô héo畑 が 枯 れる.
生活
Read More
04
07, 2023
Động đất: 地震
單語
|
0
|
56
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を 襲 った。
生活
Read More
04
07, 2023
Hang động: 洞窟
單語
|
0
|
72
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
生活
Read More
29
06, 2023
Now
Núi lửa: 火山
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
ソート
リスト
検索
1
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね