Công nghệ: 技術
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Công nghệ: 技術
Thunhan
單語
0
76
0
2023.07.11 12:03
Ví dụ:
Đổi mới về công nghệ.
技術イノベーション
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Bề mặt trái đất: 地表
單語
|
0
|
68
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Khoảng 3/4bề mặt trái đất bao gồm nước.地表 の 約 4 分 の3は 水 で 成 り 立 っている。 Lục địa chiếm một phần nhỏ trên bề mặt trái …
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Lũ lụt: 洪水
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Sống ở khu vực hay bị lũ lụt.洪水 が 起 きやすい 地域 で 暮 らす.Số lượng các trận lũ lụt trên thế giới ngày càng tăng lên.世界中 で…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Sa mạc hóa: 砂漠化
單語
|
0
|
80
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành hoang mạc.非常 に 残念 なことに 地球 は 一秒 で1900 平方メートル が 砂漠化 している。
生活
Read More
11
07, 2023
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan trực tiếp đến carbon dioxide khí thải.地球温暖化 は 二酸化炭素 の 排出 と 直接関…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Biến đổi khí hậu:気候変動
單語
|
0
|
93
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ: Sự biến đổi về khí hậu của đại dương.海洋 の 気 気候変動.
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Hiệu ứng nhà kính: 温室効果
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính.温室効果 の 影響 である. Khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nónglên.温室効果…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Năng lượng gió: 風力
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Gió là một nguồn năng lượng sạch và rẻ.風力 は 安価 で クリーン な エネルギー源 です。
生活
Read More
11
07, 2023
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng lượng mặt trời không đe dọa môi trường.太陽エネルギー は 環境 を 脅 かさない…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Năng lượng: エネルギー
單語
|
0
|
62
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Được sử dụng như một nguồn năng lượng.エネルギー ( 源 )として 使 われる.Hệ thống năng lượng.エネルギー・システム
生活
Read More
11
07, 2023
Nông nghiệp: 農業
單語
|
0
|
72
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Dân số làm nông nghiệp.農業就業人口.Từ bỏ chính sách nông nghiệp.農業政策 を 断念 する.
生活
Read More
11
07, 2023
Now
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
11
07, 2023
Sự ô nhiễm: 汚染
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.東京湾 は 工場 の 廃液 で 汚染 されている。 Ô nhiễm môi trường là một vấn đề ngh…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Thiên nhiên: 天然
單語
|
0
|
64
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn.田舎 の 天然 できれいな 空気 .
生活
Read More
11
07, 2023
Môi trường: 環境
單語
|
0
|
54
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bảo vệ môi trường chính là chìa khóa để gìn giữ tương lai của chúng ta.環境保護 は 私 たちの 未来 を 守 る 上 で 鍵 となるものだ.
生活
Read More
10
07, 2023
Cầu thủ: 選手
單語
|
0
|
56
|
0
|
2023.07.10
Ví dụNgười chơi hài lòng với chiến thắng của mình.選手 はその 勝利 を 喜 んだ。
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
ソート
リスト
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね