태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,791
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Lẩu - 火锅
5
2,804
2020.12.21 09:34
Vào mùa đông, mỗi khi tụ tập cùng nhau, chúng tôi thường ăn …
더보기
새창
Nem rán - 春卷
1
2,894
2020.12.12 09:11
节日时期,春卷是越南人餐桌上必不可少的一道料理。Vào các ngày lễ Tết, nem rán là một …
더보기
새창
Trứng vịt lộn - 鸭仔蛋
0
2,821
2020.12.12 09:15
Rất nhiều người nước ngoài không dám ăn trứng vịt lộn.很多外国人不…
더보기
새창
Bánh xèo - 越式煎饼
5
2,684
2020.11.26 09:13
Bánh xèo là một món bánh chiên bắt nguồn từ miền Trung Việt …
더보기
새창
Bún bò Huế - 顺化牛肉粉
2
2,909
2020.11.26 09:10
Bún bò là món ăn nổi tiếng nhất của Huế.牛肉粉是顺化最出名的美食。
새창
越南河粉 - Phở
2
2,770
2020.11.14 09:41
越南河粉是越南最著名的美食。Phở là món ăn đặc sản nổi tiếng nhất của Việt …
더보기
1
최근글
05:00
越南房地产市场对海外越南人具有巨大投资潜力
05:00
越南房地产市场对海外越南人具有巨大投资潜力
04.18
中美日三国增加越南水产品进口量
04.18
越南政府总理范明政出席雄王祭祖仪式
04.18
2024年国际商品供应链对接活动:促进商品出口的绝佳机会
04.18
与越南合作是欧盟在印太地区的优先事项之一
04.18
多国电商平台掘金越南市场
04.18
越南驻墨西哥大使阮横年:东盟与墨西哥关系日益向纵深、全面和务实发展
04.18
☕️越通社新闻下午茶(2024.4.18)
04.18
2024年U23亚洲杯小组赛:越南首战获胜,领先D组
04.18
海外越南人举行雄王祭祖仪式 感恩先祖功德
04.18
胡志明市等地隆重举行雄王祭祖仪式
04.18
捷克和摩拉维亚共产党始终视越南共产党为首要合作伙伴
04.18
越南电影荣获意大利亚洲电影节的最佳影片奖
04.18
越南政府总理范明政视察富寿市公安指挥信息中心 考察富寿文化艺术馆建设情况
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…