태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Đi công tác - 出差
0
6,684
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,846
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Thanh toán, trả tiền - 支付
12
2,930
2021.01.19 22:30
例子:1. Thanh toán bằng tiền mặt: 支付现金2. Bên A thanh toán trướ…
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,821
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,850
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Tủ đựng tài liệu - 文件柜
5
2,852
2021.01.03 18:29
例子:Bạn hãy giúp tôi bỏ tất cả tài liệu vào trong tủ đựng tài…
더보기
새창
Bán chạy - 畅销
0
2,933
2020.12.28 13:16
这是畅销货。-----> Hàng hóa này bán rất chạy.
새창
Thương thảo, đàm phán, trao đổi - 商讨
2
2,933
2020.12.21 13:02
会议商讨过了两国的经济合作问提。----->Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác…
더보기
새창
Bán thử - 试销
6
2,476
2020.12.12 13:20
例子:Chúng tôi muốn nhập khẩu một lô hàng về nước để bán thử .…
더보기
새창
Đóng gói - 包装
0
2,691
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Hoàn tiền 退款
5
2,891
2020.12.09 13:04
例子:Nếu phát hiện hàng giả, làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền …
더보기
새창
Cung ứng/Cung cấp 供应
4
2,875
2020.12.09 12:58
例子:1. Chuỗi cung ứng 供应链2. Phát triển sản xuất mới có thể đả…
더보기
새창
Xác nhận - 确认
3
2,664
2020.12.03 12:59
例子:1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书…
더보기
새창
Ngân hàng - 银行
0
1,707
2020.12.02 13:02
例子:1. Thẻ ngân hàng - 银行卡2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ng…
더보기
새창
Tiền lương - 工资
3
1,480
2020.12.01 13:22
例子:1. Tiền lương cơ bản 基本工资Tiền lương cơ bản của bạn bao nh…
더보기
1
2
3
4
최근글
“带我飞旅程” ????????2024 (day 1)我们一起美好记录的旅程回忆
“带我飞旅程” ????????2024 (day 1)我们一起美好记录的旅程回忆
【看日剧学日语11】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
【看日剧学日语11】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
02:11
“带我飞旅程” ????????2024 (day 1)我们一起美好记录的旅程回忆
05.22
Busan in our eyes 我们眼中的釜山,你会来吗?
04:38
台湾旅游vlog,铁木瀑布是桃园的标致景点,和仙境一样壮观
05.22
The night view of New Taipei, Taiwan is very beautiful.台湾新北 夜景 心旷神怡。#台湾 #台湾夜市 #夜景 #夜景スポット
05.21
学越南语 每天学五句口语 P111 南部语音 MEI QING
【日语听力练习】日语新闻阅读《高岡市のお祭りについて》日语原文文章学习 日语阅读练习 日语口语练习 #汉字假名标注
【日语听力练习】日语新闻阅读《高岡市のお祭りについて》日语原文文章学习 日语阅读练习 日语口语练习 #汉字假名标注
【每天一句|日剧动漫学日语03】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#羽生結弦 #2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
【每天一句|日剧动漫学日语03】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#羽生結弦 #2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
02:11
“带我飞旅程” ????????2024 (day 1)我们一起美好记录的旅程回忆
05.22
Busan in our eyes 我们眼中的釜山,你会来吗?
16:45
【日语听力练习】日语新闻阅读《緊急避妊薬について》日语原文文章学习 日语阅读练习 日语口语练习 #汉字假名标注
13:58
【日语听力练习】日语新闻阅读《高岡市のお祭りについて》日语原文文章学习 日语阅读练习 日语口语练习 #汉字假名标注
13:27
【看日剧学日语11】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
【每天一句|日剧动漫学日语02】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#羽生結弦 #2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
【每天一句|日剧动漫学日语02】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#羽生結弦 #2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
The night view of New Taipei, Taiwan is very beautiful.台湾新北 夜景 心旷神怡。#台湾 #台湾夜市 #夜景 #夜景スポット
The night view of New Taipei, Taiwan is very beautiful.台湾新北 夜景 心旷神怡。#台湾 #台湾夜市 #夜景 #夜景スポット
13:28
【每天一句|日剧动漫学日语02】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#羽生結弦 #2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
13:29
【每天一句|日剧动漫学日语03】沉浸式学习|生活日语|情景对话|日剧日语|#羽生結弦 #2024 #日本語 #日本 #日剧#日语口语 #日语 #日语五十音
12:45
不要做愚蠢的人 #日语 #japaneseshadowing #日语原声 #日语入门 #日语学习 #日语口语 #日语听力 #日语影子跟读 #日语教学
11:44
哥哥兴奋语之学妹妹 日语妹辅导一秒上头
07:15
三十秒一个日语单词!
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…