태그박스 > STOCKZERO 中国
S
中国
Toggle navigation
投稿
タグ
検索
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Thời tiết - 天气
0
6,671
2021.02.25 22:07
除非天气不好,下雨或刮风,否则,我爸爸从来上班不坐车。Trừ phi thời tiết xấu, mưa hoặc g…
더보기
새창
tin đồn, lời bịa đặt - 流言飞语
0
6,812
2021.02.24 12:11
他说的话都是流言飞语,你不要相信。Những gì anh ấy nói đều là lời bịa đặt, cậu…
더보기
새창
Đi công tác - 出差
0
6,683
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
Bảo hộ, bảo vệ - 保护
4
7,163
2021.02.05 18:02
例子:1. Chúng ta nên trồng cây gây rừngbảo vệ môi trường.我们应该植…
더보기
새창
Giữ bí mật - 保密
0
7,261
2021.02.04 22:26
例子:1. Chuyện này mọi người nhất định phải giữ bí mật.这件事情,大家…
더보기
새창
pháo hoa - 烟花
0
7,198
2021.02.02 12:14
春节的时候,人人都喜欢看烟花。Vào dịpTết Nguyên Đán, mọi người đều thích xe…
더보기
새창
Câu đối Tết - 春联
8
7,347
2021.02.01 00:38
例子:Mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà đều chọn nhữ…
더보기
새창
Sắm Tết, sắm hàng Tết - 买年货
2
7,222
2021.02.01 00:30
例子:春节快到了,大家都忙忙碌碌去买年货。Sắp đến Tết, mọi người đều tất bật đi s…
더보기
새창
Lì xì - 红包
0
2,756
2021.02.01 00:17
"Lì xì"的适用范围:新年期间由长辈派给晚辈的红包称作压岁钱。Tiền lì xì, tiền mừng tuổi:…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,846
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Cách ly - 隔离
2
2,849
2021.01.17 23:59
例子:Tất cả du khách đến Việt Nam đều phải tiến hành cách ly t…
더보기
새창
tố chất - 素质
3
2,860
2021.01.19 12:18
他有素质成为一个演员。------->Anh ấy có tố chất để trở thành một diễ…
더보기
새창
Tắc đường - 塞车
6
2,997
2021.01.09 22:57
例子:Vì trên đường xảy ra sự cố giao thông nên tình trạng tắc …
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,817
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Bản lĩnh, trình độ - 功夫
0
2,861
2021.01.12 13:10
1. 本领 - bản lĩnh, trình độ:他的诗功夫很深。---> Trình độ văn thơ …
더보기
1
2
3
4
+더보기
인기
韩国旅游不踩雷指南:最佳景点、美食、文化体验全覆盖!
stockbot
韩国丹阳市非常漂亮的风景 #韩国生活#韩国风景
stockbot
05.17
1
今日英语单词学习--月份|Today's vocabulary learning: Month #英语单词 #零基础学英语 #shorts
05.16
2
学越南语 每天学五句口语 P86 南部语音 MEI QING
05.15
3
学越南语 每天学五句口语 P82 南部语音 MEI QING
05.15
4
越南語口語天天練46!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
05.14
5
越南語口語天天練45!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
05.14
6
学越南语 每天学五句口语 P77 南部语音 MEI QING
05.13
7
学越南语 每天学五句口语 P75 南部语音MEI QING
+더보기
새글
今日英语单词学习--月份|Today's vocabulary learning: Month #英语单词 #零基础学英语 #shorts
欢迎进入免费WhatsApp小组学习交流https://chat.whatsapp.com/JNHa2yFOGlfHAbRRZhQpLJ 英语小白的自我成长每天10分钟英语 ...
stockbot
05.17
韩国旅游不踩雷指南:最佳景点、美食、文化体验全覆盖!
05.17
韩国丹阳市非常漂亮的风景 #韩国生活#韩国风景
05.16
学越南语 每天学五句口语 P86 南部语音 MEI QING
05.15
学越南语 每天学五句口语 P82 南部语音 MEI QING
05.15
越南語口語天天練46!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
05.14
越南語口語天天練45!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
05.14
学越南语 每天学五句口语 P77 南部语音 MEI QING
+더보기
새댓글
stocking
01.05
秘密评论。
Leehugi
12.29
http://www.sznotec.com/about.aspx?cid=1
Leehugi
12.29
找不到
Leehugi
12.29
http://hzhldtpj.china.herostart.com/
Leehugi
12.29
找不到
Leehugi
12.29
找不到
Leehugi
12.29
https://www.whmould.com/
Leehugi
12.29
http://www.chilye.com/
Leehugi
12.29
找不到
Leehugi
12.29
http://www.cnaeg.cn/
반응형 구글광고 등