태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Bán lẻ - 零售
0
2,829
2020.11.11 12:23
例子:1. Nhà bán lẻ - 零售商2. Cửa hàng bán lẻ - 零售店3. Giá bán lẻ …
더보기
새창
Thành thật mà nói - 坦率地说
5
2,768
2020.11.11 12:13
例子:Thành thật mà nói, chúng tôi vẫn chưa hiểu rõ về công ty …
더보기
새창
Trả giá - 还价
0
2,567
2020.11.10 17:38
例子:Bạn trả giá thấp quá, chúng tôi không thể chấp nhận.你们还价太…
더보기
새창
Báo giá (V)/ giá chào hàng (N) - 报价
0
2,493
2020.11.10 17:36
例子:1. Bảng báo giá: 报价表2. Giá chào hàng chúng tôi đưa cho cá…
더보기
새창
Vận chuyển/ vận tải - 运输
4
2,524
2020.11.10 17:06
例子:1. Phương thức vận chuyển/ vận tải: 运输方式2. Áp dụng phương…
더보기
새창
Giới thiệu - 介绍
0
2,536
2020.11.10 17:21
例子:Quý công ty có thể giới thiệu một chút về sản phẩm được k…
더보기
새창
Giao hàng - 交货
10
2,684
2020.11.10 16:48
例子:Cho hỏi các bạn bao giờ có thể giao hàng ?请问你们什么时候可以交货?
새창
Lợi nhuận cao - 厚利
5
2,739
2020.11.08 12:59
例子:- Lợi nhuận thấp - 薄利- Sản phẩm(có/đem lại) lợi nhuận thấ…
더보기
새창
Ưu đãi - 优惠
7
2,818
2020.11.08 12:46
例子:- Điều kiện ưu đãi 优惠条件- Điều khoản ưu đãi 优惠条款- Phiếu ưu…
더보기
새창
Tổn thất, thiệt hại - 损失
3
2,748
2020.11.08 12:35
例子:- Thiệt hại/tổn thất về kinh tế: 经济损失- Chịu/ hứng chịu th…
더보기
새창
Cháy hàng, bán hết - 脱销
2
2,989
2020.11.08 12:27
例子: Loại tivi này đã cháy hàng rồi. 这种电视机已脱销了。生词:1. Hàng bán…
더보기
새창
Bán chạy, tiêu thụ tốt - 走俏
2
2,844
2020.11.08 12:17
Hàng kim khí nhỏ bán rất chạy tại Trung Quốc. 小五金在中国非常走俏。Tiê…
더보기
새창
Hàng mẫu - 样品
3
2,844
2020.11.07 13:08
例子:Có thể đưa cho chúng tôi xem hàng mẫu và mục lục sản phẩm…
더보기
1
2
3
4
최근글
英语学习黑科技:海螺AI,超越谷歌翻译的神器!
英语学习黑科技:海螺AI,超越谷歌翻译的神器!
轻松听懂美剧系列第5天 #英语学习
轻松听懂美剧系列第5天 #英语学习
06.13
KLCC night view Kuala Lumpur, Malaysia #travel #malaysia #ku#youtubeshorts #viral #shorts
06.19
英语学习黑科技:海螺AI,超越谷歌翻译的神器!
06.19
零基础学英语,英语高频单词趣味学!#英语单词 #english
06.19
401 水果英语单词 #英语 #学英语 #学习打卡 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
06.19
零基础英语口语每天学5句! #英語學習 #英語教學 #英語入門 #零基礎英語 #英語老師 #英语口语 #英语 #shorts
一定要會的英语 150句【習慣用語】学英语初级|生活 英语口语|生活 英语对话【從零開始學英語】每天堅持英文學習,英語口語流利說 | 零基础必学超实用英语短句
一定要會的英语 150句【習慣用語】学英语初级|生活 英语口语|生活 英语对话【從零開始學英語】每天堅持英文學習,英語口語流利說 | 零基础必学超实用英语短句
????新概念英语第一册(上)(三语五字幕)|❶美式发音 ❷汉语 ❸英式发音|❶英文 ❷美式音标 ❸英式音标 ❹繁體中文 ❺简体中文|最適合華人學英語|综合性系统性、经典教材|一站式学习|►油管学英语
????新概念英语第一册(上)(三语五字幕)|❶美式发音 ❷汉语 ❸英式发音|❶英文 ❷美式音标 ❸英式音标 ❹繁體中文 ❺简体中文|最適合華人學英語|综合性系统性、经典教材|一站式学习|►油管学英语
06.19
一定要會的英语 150句【習慣用語】学英语初级|生活 英语口语|生活 英语对话【從零開始學英語】每天堅持英文學習,英語口語流利說 | 零基础必学超实用英语短句
06.19
#英语学习 #英语听力 #学习英语 #英语词汇
06.19
轻松听懂美剧系列第5天 #英语学习
06.19
外企同事常说的英语"segue"什么意思?【商务英语学习】
06.19
????新概念英语第一册(上)(三语五字幕)|❶美式发音 ❷汉语 ❸英式发音|❶英文 ❷美式音标 ❸英式音标 ❹繁體中文 ❺简体中文|最適合華人學英語|综合性系统性、经典教材|一站式学习|►油管学英语
零基础学英语,英语高频单词趣味学!#英语单词 #english
零基础学英语,英语高频单词趣味学!#英语单词 #english
400 #英语没那么难 #英语 #零基础学习英语
400 #英语没那么难 #英语 #零基础学习英语
06.18
396 每天学五句 #英语 #英语口语 #英语没那么难 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe @快手热点O3xddgkd5fav5if9
06.18
395 #英语没那么难 #零基础学英语 #英语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
06.18
398 零基础学英语 #英语没那么难 #英语口语 #英语
06.18
400 #英语没那么难 #英语 #零基础学习英语
06.18
392 #英语 #英语学习 #英语口语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…