태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Hợp đồng - 合同
0
2,719
2020.11.19 18:53
例子:1. Ký kết/ ký hợp đồng A: 签署A合同2.Hôm qua chúng ta đã ký k…
더보기
새창
Nạn lạm phát/Lạm phát - 通货膨胀
0
2,366
2020.11.19 18:44
例子:Nhà nước kiểm soát lượng phát hành tiền tệ để ngăn chặn l…
더보기
새창
Tiền đặt cọc - 定金
5
2,380
2020.11.18 12:39
例子:Các bạn có thể đặt cọc trước 1 nửa tiền hàng.你们可以先付一半货款定金…
더보기
새창
Tỷ giá hối đoái - 汇率
5
2,540
2020.11.18 12:33
例子:Xin ngài yên tâm, tỷ giá hối đoái của đồng nhân dân tệ vô…
더보기
새창
Thanh toán - 支付,买单,结账
5
2,838
2020.11.18 12:29
例子:Lần này, chúng tôi thanh toán bằng USD.这次,我们使用美元支付。
새창
Hàng/ sản phẩm nhập khẩu - 进口商品
5
2,273
2020.11.14 12:54
例子:- Bạn thích hàng sản xuất trong nước hay hàng nhập khẩu đ…
더보기
새창
Hàng nhập lậu - 走私品
0
2,368
2020.11.14 12:44
例子:- Trên thị trường có rất nhiều hàng nhập lậu không rõ ngu…
더보기
새창
Hàng/ sản phẩm sản xuất trong nước - 国内商品
4
2,339
2020.11.14 12:29
例子:- Người tiêu dùng Việt Nam càng ngày càng thích lựa chọn …
더보기
새창
Tăng trưởng - 增长
5
2,370
2020.11.14 09:13
Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái 10%. -> 今年的产…
더보기
새창
Phí bảo hiểm - 保险费
2
2,525
2020.11.11 13:02
例子:1. Giá thành 成本2. Giá CIF bao gồm giá thành, phí bảo hiểm…
더보기
새창
Có hiệu lực - 生效
2
2,895
2020.11.11 12:54
例子:Hợp đồng của chúng ta bao giờ có hiệu lực ? 我们的合同什么时候生效?
새창
Tính cạnh tranh/ sức cạnh tranh - 竞争力
5
2,530
2020.11.11 12:50
例子:Sản phẩm này trên thị trường quốc tế có tính cạnh tranh r…
더보기
새창
Phụ thuộc - 取决于
3
2,853
2020.11.11 12:42
例子:Giá cả phụ thuộc vào lượng đặt hàng của các bạn. Lượng đặ…
더보기
새창
Hạn ngạch - 配额
0
2,742
2020.11.11 12:36
例子:1. Giới hạn - 限制, 界限2. Xuất nhập khẩu sản phẩm may mặc ph…
더보기
새창
Khách hàng quen - 老客户
0
2,826
2020.11.11 12:29
例子:我们是你方的老客户,价格可不可以优惠一下吗?Chúng tôi là khách hàng quen của cá…
더보기
1
2
3
4
최근글
一定要會的英语 150句【習慣用語】学英语初级|生活 英语口语|生活 英语对话【從零開始學英語】每天堅持英文學習,英語口語流利說 | 零基础必学超实用英语短句
一定要會的英语 150句【習慣用語】学英语初级|生活 英语口语|生活 英语对话【從零開始學英語】每天堅持英文學習,英語口語流利說 | 零基础必学超实用英语短句
KLCC night view Kuala Lumpur, Malaysia #travel #malaysia #ku#youtubeshorts #viral #shorts
KLCC night view Kuala Lumpur, Malaysia #travel #malaysia #ku#youtubeshorts #viral #shorts
06.13
KLCC night view Kuala Lumpur, Malaysia #travel #malaysia #ku#youtubeshorts #viral #shorts
06.19
英语学习黑科技:海螺AI,超越谷歌翻译的神器!
06.19
零基础学英语,英语高频单词趣味学!#英语单词 #english
06.19
401 水果英语单词 #英语 #学英语 #学习打卡 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
06.19
零基础英语口语每天学5句! #英語學習 #英語教學 #英語入門 #零基礎英語 #英語老師 #英语口语 #英语 #shorts
392 #英语 #英语学习 #英语口语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
392 #英语 #英语学习 #英语口语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
英语学习黑科技:海螺AI,超越谷歌翻译的神器!
英语学习黑科技:海螺AI,超越谷歌翻译的神器!
06.19
一定要會的英语 150句【習慣用語】学英语初级|生活 英语口语|生活 英语对话【從零開始學英語】每天堅持英文學習,英語口語流利說 | 零基础必学超实用英语短句
06.19
#英语学习 #英语听力 #学习英语 #英语词汇
06.19
轻松听懂美剧系列第5天 #英语学习
06.19
外企同事常说的英语"segue"什么意思?【商务英语学习】
06.19
????新概念英语第一册(上)(三语五字幕)|❶美式发音 ❷汉语 ❸英式发音|❶英文 ❷美式音标 ❸英式音标 ❹繁體中文 ❺简体中文|最適合華人學英語|综合性系统性、经典教材|一站式学习|►油管学英语
外企同事常说的英语"segue"什么意思?【商务英语学习】
外企同事常说的英语"segue"什么意思?【商务英语学习】
395 #英语没那么难 #零基础学英语 #英语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
395 #英语没那么难 #零基础学英语 #英语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
06.18
396 每天学五句 #英语 #英语口语 #英语没那么难 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe @快手热点O3xddgkd5fav5if9
06.18
395 #英语没那么难 #零基础学英语 #英语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
06.18
398 零基础学英语 #英语没那么难 #英语口语 #英语
06.18
400 #英语没那么难 #英语 #零基础学习英语
06.18
392 #英语 #英语学习 #英语口语 @快手热点O3xddgkd5fav5if9 @快手粉条O3xhcy6vhfzcu3qe
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…