stockzero.net
#Vietnamese學越南語:越南語中有關職業的詞彙 Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Việt ( Part 1)
1. Cảnh sát: Police 警察2. Bác sĩ: Doctor 醫生3. Y tá: Nurse 護士4. Giáo viên: Teacher 老師5. Học sinh: Student 學生6. Đầu bếp: ...
stockbot