전체검색 결과 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
搜索
그룹
전체그룹
Tư vấn Hàn Quốc
越南生活
旅游
越南生活
越南语
公司
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (61)
stocking 越南语 내 결과
새창
Bánh xèo - 越式煎饼
1
小江
单词
2020.11.26 09:13
Bánh xèo là một món bánh chiên bắt nguồn từ miền Trung Việt …
더보기
새창
Bún bò Huế - 顺化牛肉粉
1
小江
单词
2020.11.26 09:10
Bún bò là món ăn nổi tiếng nhất của Huế.牛肉粉是顺化最出名的美食。
새창
Xoài - 芒果
1
小江
单词
2020.11.26 09:07
Mùa hè là mùa của xoài夏天是芒果盛产的季节
새창
Nộp thuế, đóng thuế - 纳税
1
小梅
单词
2020.11.25 13:01
例子: Nộp thuế theo quy định của pháp luật là nghĩa vụ của mỗi…
더보기
새창
Thặng dư thương mại - 贸易顺差
1
小梅
单词
2020.11.20 13:04
例子:Trong bảy tháng đầu năm nay, thặng dư thương mại của Việt…
더보기
새창
Nhập siêu - 贸易逆差
1
小梅
单词
2020.11.20 12:54
例子:Hiệp định RCEP sẽ không làm trầm trọng nhập siêu, thậm ch…
더보기
새창
Tài chính - 金融
1
小梅
单词
2020.11.19 19:02
例子:1. Cơ quan tài chính: 金融机关2. Chuyên gia tài chính: 金融专家3.…
더보기
새창
Hợp đồng - 合同
1
小梅
单词
2020.11.19 18:53
例子:1. Ký kết/ ký hợp đồng A: 签署A合同2.Hôm qua chúng ta đã ký k…
더보기
새창
Nạn lạm phát/Lạm phát - 通货膨胀
1
小梅
单词
2020.11.19 18:44
例子:Nhà nước kiểm soát lượng phát hành tiền tệ để ngăn chặn l…
더보기
새창
Tỷ giá hối đoái - 汇率
1
小梅
单词
2020.11.18 12:33
例子:Xin ngài yên tâm, tỷ giá hối đoái của đồng nhân dân tệ vô…
더보기
stocking 越南语
결과 더보기
1
2
3
4
5
6
7
최근글
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
韩国蔚山广域市旅游全攻略
韩国蔚山广域市旅游全攻略
05.18
学越南语 每天学五句口语 P94 南部语音 MEI QING
05.18
学越南语 每天学五句口语 P93 南部语音 MEI QING
05.18
学越南语 每天学五句口语 P92 南部语音 MEI QING
05.17
学越南语 每天学五句口语 P90 南部语音 MEI QING
05.18
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
韩国丹阳市非常漂亮的风景 #韩国生活#韩国风景
韩国丹阳市非常漂亮的风景 #韩国生活#韩国风景
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
05.18
韩国蔚山广域市旅游全攻略
05.11
一家四口从香港去韩国旅游,刚下飞机就被物价吓到,直接花掉8万
05.18
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
05.18
韩国蔚山广域市旅游全攻略
05.18
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
韩国蔚山广域市旅游全攻略
韩国蔚山广域市旅游全攻略
学越南语 每天学五句口语 P93 南部语音 MEI QING
学越南语 每天学五句口语 P93 南部语音 MEI QING
05.18
韩国蔚山广域市旅游全攻略
05.17
韩国丹阳市非常漂亮的风景 #韩国生活#韩国风景
05.18
韩国旅游 #搞笑 内容过于真实
05.18
韩国蔚山广域市旅游全攻略
05.18
学越南语 每天学五句口语 P94 南部语音 MEI QING
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…