Sắm Tết, sắm hàng Tết - 买年货
小梅
单词
2
7183
0
0
2021.02.01 00:30
+ 0
Sắm Tết.m4a (153.1K)
Loading the player...
例子:
春节快到了,大家都忙忙碌碌去买年货。
Sắp đến Tết, mọi người đều tất bật đi sắm Tết.
Tất bật (有着开开心心的气氛), bận rộn, bận bịu:忙忙碌碌