Tắc đường - 塞车
小梅
单词
6
2941
0
0
2021.01.09 22:57
+ 0
Tắc đường.m4a (81.7K)
Loading the player...
例子:
Vì trên đường xảy ra sự cố giao thông nên tình trạng tắc đường rất nghiêm trọng.
因为路上发生交通事故所以堵车状况很严重。