Thu dọn, dọn dẹp - 收拾

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Thu dọn, dọn dẹp - 收拾

小梅 2 2941 0 0
Loading the player...

例子:
Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp nhà cửa.
春节快来了,大家都忙着收拾屋子。


3698763375_8nDowQSO_89ce98f51f672ee29abd73a98b69806eae298ac0.jpg

2 Comments
stocking 2021.01.05 20:49  
đều 是都吗?
小梅 2021.01.06 22:11  
的确
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand