Thu dọn, dọn dẹp - 收拾
小梅
单词
2
2941
0
0
2021.01.04 23:47
+ 0
Thudọn.m4a (79.4K)
Loading the player...
例子:
Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp nhà cửa.
春节快来了,大家都忙着收拾屋子。