Hệ thống pháp luật - 法律系统

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Hệ thống pháp luật - 法律系统

Loading the player...
Loading the player...

例子:

Luật hiến pháp - 宪法

Luật hành chính -行政法

Luật tài chính - 财政法

Luật ngân hàng - 银行法

Luật đất đai - 土地法

Luật dân sự - 民事法

Luật lao động - 劳动法

Luật hình sự - 刑事法

Luật kinh tế - 经济法

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand