Thuế quan - 关税
小梅
单词
4
2861
0
0
2020.11.25 13:08
例子:
Chính sách thuế quan: 关税政策
Hàng rào thuế quan: 关税壁垒
Hiệp định về thuế quan: 关税协定
Việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan đã tạo ra rất nhiều cơ hội và thách thứ.
==> 消除关税壁垒已造成许多机遇和挑战。