Nộp thuế, đóng thuế - 纳税

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Nộp thuế, đóng thuế - 纳税

小梅 0 2925 0 0

例子:

Nộp thuế theo quy định của pháp luật là nghĩa vụ của mỗi công dân

依法纳税是每个公民的义务。

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand