【越南语????????语法】đã/đang/sắp/sẽ 过去/现在/马上/未来 表示时态的词 stockbot 0 209 0 0 2022.05.06 00:42 https://youtu.be/vdtIHikShJ4 + 10 【đã】表示过去动词所指的动作已经发生。 例如:Chị đã đi thăm hội chợ hoa năm nay. 我已经去参观了今年的花博会。 【đang】 ... 0 0