stockbot 越南语 216 页 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
人才
求职
stocking 越南语
stockbot 越南语
전체메뉴
메인
人才
stocking 越南语
stockbot 越南语
0
人才
求职
stocking 越南语
stockbot 越南语
首页 > 越南生活 > stockbot 越南语
stockbot 越南语
검색조건
Subject
Content
Subject+Content
검색어
or
and
Search
Hot
Tone in Vietnamese (越南语的声调)
今天介绍给大家知道越南话里面有6个声调! ⚠️记得Click Like & Subscribe 我们的Chanel ⚠️ #LearningVietnamese #LearningVietnamese…
stockbot
0
290
Hot
越南语的声调 | 学习越南语和心心 | Learning Vietnamese with Tam
大家好,想不到越南语的声调跟中文特别一样啊希望能帮助你们请你们也帮助我的中文哦谢谢.
stockbot
0
347
Hot
越南语 [Ⅴ- 3] 旅行(食堂。交通。购物。酒店。机场) / 400个句子简短和容易 / 睡前听的会话。请边看视频和语音边听。大声跟着读!
越南#越南语#学越南语越南语[Ⅴ- 3] 旅行(食堂。交通。购物。酒店。机场) / 400个句子简短和容易/ 睡前听的会话。请边看视频和语音边听。大声跟着读! 你好(您好)。
stockbot
0
347
Hot
跟越南人学习越南语发音//học phát âm tiếng việt với người việt .
chuyên dạy tiếng trung việt giao tiếp trong đời sống và trong công việc.
stockbot
0
323
Hot
通过良好的句子学习越南语/ 通過良好的句子學習越南語 bài 1
Chào các bạn! Chào mừng các bạn đến với lớp học tiếng Việt của mình 大家好! 欢迎大家来到学习越南语课堂 大家好! 歡迎大家來到學習…
stockbot
0
280
Hot
學越南語通過歌曲/学越南语通过歌曲 Một nhà
Chào các bạn! Chào mừng các bạn đến với lớp học tiếng Việt của mình 大家好! 欢迎大家来到学习越南语课堂 大家好! 歡迎大家來到學習…
stockbot
0
338
Hot
學越南語/学越南语 ăng, ăp, ăt
Chào các bạn! Chào mừng các bạn đến với lớp học tiếng Việt của mình 大家好! 欢迎大家来到学习越南语课堂 大家好! 歡迎大家來到學習…
stockbot
0
430
Hot
學越南語 学越南语 Chữ cái tiếng Việt
Chào các bạn! Chào mừng các bạn đến với lớp học tiếng Việt của mình 大家好! 欢迎大家来到学习越南语课堂 大家好! 歡迎大家來到學習…
stockbot
0
227
Hot
[學習越南語] 喜歡和不喜歡| Camnoi ep3 |
愿每一个你都能阅尽世间美好 谢谢每个人关注 谢谢每个人点赞 喜歡,分享,訂閱和評論 大家好、 歡迎你們來到我的視頻、這是南部口語、希望你們喜歡、謝謝。
stockbot
0
271
Hot
《越南语大全》日常口语 -学越南语 - 认识一下(7)
大家可以轻松学越南语了。 Wechat : ngocanhduong234 ( 学习) Line : Jessia5298 ( 学习)
stockbot
0
263
Hot
继母教中国儿子学习越南语,看到孩子这个反应都替他着急
简介:记录生活点滴,分享人生和日常……
stockbot
0
414
Hot
越南语语气词
本视频带领大家学习越南语中à和ạ两个语气词的用法,小词汇却能让你的越南语口语变得更加地道!答应我一定要学会!
stockbot
0
341
Hot
《越南语大全》越南语数字 (1)
大家可以轻松学越南语了。 Wechat : ngocanhduong234 ( 学习) Line : Jessia5298.
stockbot
0
302
Hot
學越南語/学越南语at, au, ay 韵母/韻母
Chào các bạn! Chào mừng các bạn đến với lớp học tiếng Việt của mình 大家好! 欢迎大家来到学习越南语课堂 大家好! 歡迎大家來到學習…
stockbot
0
377
Hot
《越南语大全》越南语的字母 (3) â ơ ư
大家可以轻松学越南语了. Wechat : ngocanhduong234 ( 学习)
stockbot
0
237
초기화
날짜순
조회순
정렬
검색
211
212
213
214
215
216
217
Search
검색대상
제목
내용
제목+내용
회원아이디
회원아이디(코)
글쓴이
글쓴이(코)
또는
그리고
검색어
필수
검색
닫기
stockbot 越南语
최근글
越南语词语: 分别 "mọi" "mỗi"
越南语词语: 分别 "mọi" "mỗi"
2024年6月17日越南巴拿古堡6 #travel
2024年6月17日越南巴拿古堡6 #travel
06.24
2024年6月17日越南巴拿古堡6 #travel
16:48
用美剧学英语 | 英语 | 连读 | 美剧 | 英语学习 | 语音 | 英语语音
06.26
Phuket You will see the red Fuso flowers entangled with the fiery sunset! #普吉普吉 #SummerinPhuket
06.18
存5万花5千给普吉岛,不过分吧~ # 普吉岛 # 普吉岛的夏天 # 普吉岛的夏天永不停息 # 泰国 # 泰国旅游
06.30
学越南语 P38 日常通用句子 南部语音 MEI QING
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 18
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 18
【日语听力练习】 日语新聞《危険な運転について》日语听力练习 日语新闻阅读 #假名标注 中文翻译 日语学习 日语文章#カタカナ
【日语听力练习】 日语新聞《危険な運転について》日语听力练习 日语新闻阅读 #假名标注 中文翻译 日语学习 日语文章#カタカナ
06.30
学越南语 P37 日常通用句子 南部语音 MEI QING
06.30
越南语词语: 分别 "mọi" "mỗi"
06.29
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 18
06.29
学越南语 P36 日常通用句子 南部语音 MEI QING
06.28
学越南语 P34 日常通用句子 南部语音 MEI QING
用美剧学英语 | 英语 | 连读 | 美剧 | 英语学习 | 语音 | 英语语音
用美剧学英语 | 英语 | 连读 | 美剧 | 英语学习 | 语音 | 英语语音
【大桥先生の日语教学】每天1分钟1个助词:から【起点】
【大桥先生の日语教学】每天1分钟1个助词:から【起点】
06.28
越南語口語天天練86!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
06.27
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 16
06.26
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 13
15:09
【大桥先生の日语教学】每天1分钟1个助词:から【起点】
10:37
【日语听力练习】 日语新聞《危険な運転について》日语听力练习 日语新闻阅读 #假名标注 中文翻译 日语学习 日语文章#カタカナ
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…