stockbot 越南语 196 页 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
人才
求职
stocking 越南语
stockbot 越南语
전체메뉴
메인
人才
stocking 越南语
stockbot 越南语
0
人才
求职
stocking 越南语
stockbot 越南语
首页 > 越南生活 > stockbot 越南语
stockbot 越南语
검색조건
Subject
Content
Subject+Content
검색어
or
and
Search
学越南语 每天学五句口语 P39 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MBLsj8/
stockbot
0
9
学越南语 每天学五句口语 P40 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MBYScu/
stockbot
0
1
学越南语 每天学五句口语 P41 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MBPxa4/
stockbot
0
2
越南旅游必备用语Du lịch Việt Nam越南语B1等级 |自学指南
Xin chào các bạn, 大家好我是Jessica,我在越南河内工作和生活。越南语是我母语也是我的专业。这个管道希望可以对你们学习 ...
stockbot
0
4
學越南語 越語課程 每天5分 |19| 鐘學習越南語詞彙
愿每一个你都能阅尽世间美好谢谢每个人关注谢谢每个人点赞喜歡,分享,訂閱和評論大家好、 歡迎你們來到我的視頻、這是南部 ...
stockbot
0
3
越南語口語天天練35!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
越南語口語天天練35!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
stockbot
0
2
学越南语 每天学五句口语 P42 南部语音-MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MB4xhv/
stockbot
0
1
学越南语 每天学五句口语 P43 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MB4Bye/
stockbot
0
7
自学越南语发音课程 | 第九课
HELLO | 大家好 | XIN CHÀO | ABA KHAPAR - 这是我越南语官方教学的频道【武信诚-越南语老师】 - 汉语言专业,越南南方人 ...
stockbot
0
2
学越南语 每天学五句口语 P44 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MS2jsT/
stockbot
0
2
学越南语 每天学五句口语 P45 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MSM3Ut/
stockbot
0
7
学越南语 每天学五句口语 P46 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MShbqr/
stockbot
0
11
越南語口語天天練36!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
越南語口語天天練36!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
stockbot
0
2
学越南语 - 味道主题 / Tiếng Việt - Mùi vị…. hãy xem tiếp từ vựng ở chủ đề này ở video dài nhé! #vietnamese
学越南语 - 味道主题 / Tiếng Việt - Mùi vị…. hãy xem tiếp từ vựng ở chủ đề này ở video dài nhé! #vietnamese
stockbot
0
1
学越南语 每天学五句口语 P47 南部语音 MEI QING
Dùng thử công cụ chỉnh sửa video miễn phí CapCut để tạo video! https://www.capcut.com/t/Zs8MSgvwn/
stockbot
0
4
초기화
날짜순
조회순
날짜순
검색
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
Search
검색대상
제목
내용
제목+내용
회원아이디
회원아이디(코)
글쓴이
글쓴이(코)
또는
그리고
검색어
필수
검색
닫기
stockbot 越南语
최근글
Phuket You will see the red Fuso flowers entangled with the fiery sunset! #普吉普吉 #SummerinPhuket
Phuket You will see the red Fuso flowers entangled with the fiery sunset! #普吉普吉 #SummerinPhuket
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 16
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 16
06.24
2024年6月17日越南巴拿古堡6 #travel
16:48
用美剧学英语 | 英语 | 连读 | 美剧 | 英语学习 | 语音 | 英语语音
06.26
Phuket You will see the red Fuso flowers entangled with the fiery sunset! #普吉普吉 #SummerinPhuket
06.18
存5万花5千给普吉岛,不过分吧~ # 普吉岛 # 普吉岛的夏天 # 普吉岛的夏天永不停息 # 泰国 # 泰国旅游
06.30
学越南语 P38 日常通用句子 南部语音 MEI QING
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 18
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 18
学越南语 P38 日常通用句子 南部语音 MEI QING
学越南语 P38 日常通用句子 南部语音 MEI QING
06.30
学越南语 P37 日常通用句子 南部语音 MEI QING
06.30
越南语词语: 分别 "mọi" "mỗi"
06.29
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 18
06.29
学越南语 P36 日常通用句子 南部语音 MEI QING
06.28
学越南语 P34 日常通用句子 南部语音 MEI QING
学越南语 P37 日常通用句子 南部语音 MEI QING
学越南语 P37 日常通用句子 南部语音 MEI QING
【日语听力练习】 日语新聞《危険な運転について》日语听力练习 日语新闻阅读 #假名标注 中文翻译 日语学习 日语文章#カタカナ
【日语听力练习】 日语新聞《危険な運転について》日语听力练习 日语新闻阅读 #假名标注 中文翻译 日语学习 日语文章#カタカナ
06.28
越南語口語天天練86!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
06.27
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 16
06.26
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 13
15:09
【大桥先生の日语教学】每天1分钟1个助词:から【起点】
10:37
【日语听力练习】 日语新聞《危険な運転について》日语听力练习 日语新闻阅读 #假名标注 中文翻译 日语学习 日语文章#カタカナ
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…