#Vietnamese學越南語:越南語中有關職業的詞彙Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Việt(Part 3)

首页 > 教育 > STOCKBOT英语
STOCKBOT英语

#Vietnamese學越南語:越南語中有關職業的詞彙Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiế…

stockbot 0 17 0 0
1. Lính cứu hoả: Firefighter 消防隊員2. Nông dân:Farmer 農民3. Công nhân: Worker工人4. Kĩ sư: Engineer 工程師5. Lái xe: ...

0 Comments

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand