#Vietnamese學越南語:越南語中有關職業的詞彙Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Việt(Part 2)

首页 > 教育 > STOCKBOT英语
STOCKBOT英语

#Vietnamese學越南語:越南語中有關職業的詞彙Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiế…

stockbot 0 14 0 0
1. Giám đốc: Director/ Manager 經理2. Thư ký: Secretary 秘書3. Trợ lý: Assistant 助理4. Nhân viên phục vụ: Waiter 服務員5.

0 Comments

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand