#Vietnamese學越南語:越南語中有關職業的詞彙 Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Việt ( Part 1)

首页 > 教育 > STOCKBOT英语
STOCKBOT英语

#Vietnamese學越南語:越南語中有關職業的詞彙 Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong ti…

stockbot 0 13 0 0
1. Cảnh sát: Police 警察2. Bác sĩ: Doctor 醫生3. Y tá: Nurse 護士4. Giáo viên: Teacher 老師5. Học sinh: Student 學生6. Đầu bếp: ...

0 Comments

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand