越南语日常口语1000句 Ep7 / 基本的礼貌用语

首页 > 教育 > STOCKBOT英语
STOCKBOT英语

越南语日常口语1000句 Ep7 / 基本的礼貌用语

stockbot 0 960 0 0
151. Vâng 好,好的152. Ừ 好对平辈晚辈153. Thất tình 失恋154. Biến thái 变态155. Háo sắc 好色156. Lái xe cẩn thận 开车小心157. Bạn có thể dịch giúp tôi cái ...

0 Comments

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand