越南语日常口语1000句 Ep7 / 基本的礼貌用语 stockbot 0 960 0 0 2020.12.30 21:10 https://youtu.be/dnyIGqne56o + 40 151. Vâng 好,好的152. Ừ 好对平辈晚辈153. Thất tình 失恋154. Biến thái 变态155. Háo sắc 好色156. Lái xe cẩn thận 开车小心157. Bạn có thể dịch giúp tôi cái ... 0 0