Học tiếng anh 1 Page > STOCKZERO

VIETNAM

Mobile ver STOCKZERO All rights reserved.
Tiểu Học Cơ Sở
Tiếng Anh Tiếng Việt
  • watermelon
    quả dưa hấu 91 2023.09.23
  • tree
    cây 66 2023.09.23
  • today
    hôm nay 81 2023.09.23
  • scissors
    kéo 83 2023.09.23
  • science
    khoa học 29 2023.09.23
  • paper
    giấy 61 2023.09.23
  • apple
    quả táo 105 2023.09.23
  • zoo
    vườn bách thú 57 2023.09.23
  • zebra
    ngựa vằn 49 2023.09.23
  • young
    trẻ 49 2023.09.23
  • you
    bạn 49 2023.09.23
  • yesterday
    hôm qua 47 2023.09.23
  • yes
    Có, vâng, phải 37 2023.09.23
  • yellow
    vàng 43 2023.09.23
  • year
    năm 51 2023.09.23
  • wrong
    sai 43 2023.09.23
  • write
    viết 38 2023.09.23
  • worry
    lo lắng 46 2023.09.23
  • world
    Thế giới 41 2023.09.23
  • work
    làm việc 54 2023.09.23
  • word
    từ ngữ 44 2023.09.23
  • wood
    gỗ 46 2023.09.23
  • woman
    phụ nữ 38 2023.09.23
  • with
    với 34 2023.09.23
  • wish
    ước 36 2023.09.23
  • window
    cửa sổ 36 2023.09.23
  • wind
    gió 38 2023.09.23
  • win
    chiến thắng 36 2023.09.23
  • will
    sẽ 34 2023.09.23
  • wife
    vợ 34 2023.09.23
Sign up  |  Forget
Current Time
00:00
Loading...
World City Time
 Seoul 🕗
 Tokyo 🕗
 Singapore 🕗
 Beijing 🕗
 Hanoi 🕗
 L   A 🕗
 New York 🕗
 London 🕗
 Frankfurt 🕗