• tình trạng khó xử - dilemma
    999 2021.11.08
  • cao nguyên - plateau
    984 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1058 2021.11.03
  • lặn - diving
    996 2021.11.03
  • núi - mountain
    905 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    973 2021.11.03
  • đảo - island
    940 2021.11.03
  • đồi - hill
    936 2021.11.03
  • vịnh - bay
    919 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    870 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    936 2021.11.03
  • quảng trường - square
    968 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    897 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    922 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    927 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    819 2021.11.03
  • đo lường - measure
    976 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    896 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    860 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    752 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    895 2021.11.03
  • rắn - snake
    901 2021.11.03
  • bất động - motionless
    961 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    897 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    910 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    743 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    878 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    865 2021.11.03
  • đau lòng - heartache
    893 2021.11.03
  • hành hung - assault
    838 2021.11.03