• rainy - (có) mưa
    394 2021.09.27
  • có nguy cơ tuyệt chủng - endan…
    526 2021.09.15
  • biased - có thành kiến
    387 2021.09.13
  • 5 technology - ng nghệ
    549 2021.09.08
  • cơm - Rice
    363 2021.09.08
  • acknowledge - ng nhận
    456 2021.09.08
  • public school - trường ng lậ…
    543 2021.09.08
  • recipe - ng thức chế biến
    281 2021.09.08
  • fair - ng bằng
    237 2021.09.08
  • bride - dâu
    216 2021.09.08
  • la - Chocolate
    225 2021.09.06
  • CÔ (Chị/em của bố/mẹ/Vợ của ch…
    232 2021.09.06
  • paid leave - nghỉ phép có lươn…
    590 2021.09.01
  • basis - cơ sở
    266 2021.09.01
  • seedless - không có hạt
    271 2021.09.01