• đau lòng - heartache
    953 2021.11.03
  • hành hung - assault
    896 2021.11.03
  • giết người - murder
    991 2021.11.03
  • ảo - virtual
    876 2021.11.03
  • huấn luyện viên - coach
    821 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    994 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    951 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    832 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    830 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    948 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    827 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    974 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1066 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1048 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    940 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1112 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    963 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1035 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    885 2021.11.02
  • luộc - boil
    857 2021.11.02
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    920 2021.11.01
  • làm suy nhược - debilitating
    962 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    933 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    917 2021.11.01
  • âm tính - test negative
    1061 2021.11.01
  • dương tính - test positive
    1075 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    878 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    873 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    845 2021.11.01
  • truy vết - contact tracing
    1056 2021.11.01