• rộng - wide
    1226 2021.11.17
  • Hơi thở - breath
    1213 2021.11.16
  • truyền cảm hứng - inspire
    1234 2021.11.16
  • văn phòng phẩm - stationery
    1233 2021.11.16
  • đảm bảo - ensure
    1228 2021.11.15
  • Chấp nhận - Accept
    1186 2021.11.15
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1228 2021.11.15
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1199 2021.11.10
  • trẻ mồ côi - orphan
    1306 2021.11.10
  • Bạn đời (vợ hoặc chồng của ai …
    1256 2021.11.09
  • Anh chị em - sibling
    1228 2021.11.09
  • Người nghiện xem tivi - A couc…
    1175 2021.11.08
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1139 2021.11.08
  • bù đắp, bồi thường - compensat…
    1156 2021.11.08
  • sản phẩm bị lỗi - a defective …
    1259 2021.11.08