• mãng cầu - custard apple
    812 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    911 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    752 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    930 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    957 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    777 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    858 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    919 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    742 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    903 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    787 2021.10.13
  • hói - bald
    812 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    886 2021.10.13
  • giới hạn - restriction
    780 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    830 2021.10.13