• thịt viên - meatballs
    1069 2021.11.01
  • học thuộc lòng - learn by hear…
    1066 2021.11.02
  • âm tính - test negative
    1065 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    1065 2021.10.27
  • truy vết - contact tracing
    1062 2021.11.01
  • thư giãn - chill out
    1060 2021.10.20
  • miến - glass noodle
    1058 2021.11.01
  • trường nam sinh/ nữ sinh - sin…
    1050 2021.11.02
  • chè - sweet soup
    1046 2021.10.20
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1039 2021.11.02
  • khẩu trang - face mask
    1031 2021.11.01
  • thanh long - dragon fruit
    1027 2021.10.18
  • bánh bông lan - sponge cake
    1017 2021.10.20
  • ruộng bậc thang - terrace
    1014 2021.10.19
  • mind map - sơ đồ tư duy
    1012 2021.09.29