• truy vết - contact tracing
    1094 2021.11.01
  • lây lan trong cộng đồng - comm…
    1108 2021.11.01
  • miến - glass noodle
    1086 2021.11.01
  • thịt viên - meatballs
    1097 2021.11.01
  • kẹo cứng - hard candy
    1011 2021.11.01
  • nước rửa tay - hand sanitizer
    1094 2021.11.01
  • khẩu trang - face mask
    1063 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    1105 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1224 2021.10.27
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/da…
    1134 2021.10.26
  • thư giãn - chill out
    1092 2021.10.20
  • chè - sweet soup
    1082 2021.10.20
  • bánh bông lan - sponge cake
    1047 2021.10.20
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1119 2021.10.19
  • chợ trời - flea market
    1140 2021.10.19