• ruộng bậc thang - terrace
    952 2021.10.19
  • thanh long - dragon fruit
    951 2021.10.18
  • cơm rang - fried rice
    770 2021.10.06
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    898 2021.10.05
  • food security - an ninh lương thực
    856 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    942 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    817 2021.09.29
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    770 2021.09.29
  • mind map - sơ đồ tư duy
    936 2021.09.29
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    912 2021.09.29
  • transport means - phương tiện giao thông
    677 2021.09.28
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    559 2021.09.28
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    559 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    536 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    680 2021.09.27
  • điện giật - Electric shock
    634 2021.09.15
  • Đoán xem - Guess what
    538 2021.09.14
  • Thành viên gia đình - Family member
    719 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    679 2021.09.14
  • Trung tâm thành phố - city centre
    581 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    684 2021.09.14
  • bãi đỗ xe - car park
    570 2021.09.14
  • Bởi vì - because of
    531 2021.09.14
  • Ít nhất - at least
    529 2021.09.14
  • Hơi/Một chút - A bit
    514 2021.09.14
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    689 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    610 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    521 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    475 2021.09.08
  • low fat - ít béo
    423 2021.09.08