• làm mất màu - discolour
    871 2021.09.29
  • mind map - sơ đồ tư duy
    1076 2021.09.29
  • mental - tinh thần
    811 2021.09.29
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    1074 2021.09.29
  • siêu mẫu - supermodel
    845 2021.09.29
  • censor - kiểm duyệt
    825 2021.09.29
  • may sẵn- ready-to-wear
    816 2021.09.29
  • ngắn gọn - concise
    775 2021.09.29
  • buổi trình diễn catwalk - catwalk show
    799 2021.09.29
  • fan - người hâm mộ
    825 2021.09.29
  • Túi (quần áo) - pocket
    820 2021.09.29
  • live stream - phát trực tiếp
    820 2021.09.29
  • negligence - sơ suất
    769 2021.09.29
  • cổ áo - collar
    860 2021.09.29
  • responsibility - trách nhiệm
    858 2021.09.29
  • bộ đồ - outfit
    766 2021.09.29
  • hôn nhân - marriage
    877 2021.09.29
  • tissue - khăn giấy
    747 2021.09.29
  • Ngụy trang - disguise
    815 2021.09.29
  • netizen - cư dân mạng
    790 2021.09.29
  • hình thoi - diamond
    709 2021.09.29
  • multimodal - đa phương thức
    872 2021.09.29
  • giày thể thao - sneaker
    807 2021.09.29
  • condition - tình trạng
    827 2021.09.29
  • première - buổi công chiếu
    823 2021.09.29
  • Dép tông/dép xỏ ngón - flip-flops
    809 2021.09.29
  • fashion - mốt
    749 2021.09.29
  • comedy - hài kịch
    783 2021.09.29
  • cotton- cotton
    784 2021.09.29
  • salient - nổi bật
    718 2021.09.29