• Trường đại học - University
    335 2021.08.30
  • mind-set - tư duy
    267 2021.08.30
  • Mua - Buy/Purchase
    284 2021.08.30
  • brand ambassador - đại sứ thương hiệu
    264 2021.08.30
  • Chức năng - Function
    274 2021.08.30
  • Lãnh đạo - Leader
    319 2021.08.30
  • Rộng rãi - Spacious
    273 2021.08.30
  • Phong cảnh - Scenery
    252 2021.08.30
  • cultural appropriation - chiếm dụng văn hóa
    469 2021.08.30
  • Lớp trang điểm - Make-up
    259 2021.08.30
  • temporary - tạm thời
    316 2021.08.30
  • Đoàn tụ gia đình - Family reunion
    307 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    338 2021.08.30
  • test - xét nghiệm
    295 2021.08.30
  • reptile - bò sát
    322 2021.08.30
  • mammal - động vật có vú
    353 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    305 2021.08.30
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    299 2021.08.30
  • Lối sống - Lifestyle
    293 2021.08.30
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    318 2021.08.30
  • Bắt chước - imitate
    348 2021.08.30
  • rambutan - chôm chôm
    315 2021.08.30
  • Lễ hội - Festival
    354 2021.08.30
  • Công nghệ thông tin - IT
    351 2021.08.30
  • 4 Opportunity - cơ hội
    514 2021.08.25
  • exacerbate - làm trầm trọng thêm
    425 2021.08.25
  • statistics - số liệu thống kê
    354 2021.08.25
  • Lãi suất - interest rates
    407 2021.08.25
  • Short-term - ngắn hạn
    313 2021.08.25
  • skin-disease - bệnh ngoài da
    365 2021.08.25