• building - tòa nhà
    763 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    702 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    722 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    690 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    689 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    647 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    724 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    721 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    635 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    792 2021.09.29
  • food security - an ninh lương thực
    858 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    630 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    641 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    944 2021.09.29
  • regulation - quy định
    697 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    744 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    712 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    607 2021.09.29
  • transplant - cấy
    728 2021.09.29
  • reason - lý do
    637 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    665 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    622 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    587 2021.09.29
  • beekeeping - nghề nuôi ong
    847 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    617 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    629 2021.09.29
  • farm - trang trại
    626 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    674 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    733 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    837 2021.09.29