• pandemic - đại dịch
    281 2021.09.01
  • Xăng - Petrol
    240 2021.09.01
  • crocodile - cá sấu
    272 2021.09.01
  • camouflage - ngụy trang
    243 2021.09.01
  • diligent - siêng năng
    248 2021.09.01
  • peacock - con công
    291 2021.09.01
  • reputation - danh tiếng
    253 2021.09.01
  • predator - thú săn mồi
    255 2021.09.01
  • Chờ, đợi - wait
    281 2021.09.01
  • subjective - chủ quan
    255 2021.09.01
  • squid - con mực
    259 2021.09.01
  • forestry - lâm nghiệp
    386 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    400 2021.09.01
  • medley - bản hòa tấu
    275 2021.09.01
  • scenario - kịch bản
    259 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    300 2021.09.01
  • homeless - vô gia cư
    257 2021.09.01
  • witness - nhân chứng
    271 2021.08.31
  • Nguy hiểm - Dangerous
    237 2021.08.31
  • dessert - món tráng miệng
    250 2021.08.31
  • appetizer - món khai vị
    240 2021.08.31
  • side dishes - món ăn kèm
    242 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    292 2021.08.31
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    302 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    338 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    529 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    295 2021.08.31
  • Thành phần - ingredient
    279 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    357 2021.08.31
  • poetry - thơ ca
    258 2021.08.31