• Short-term - ngắn hạn
    331 2021.08.25
  • Sự sáng tạo - Creativity
    327 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    323 2021.08.30
  • temporary - tạm thời
    322 2021.08.30
  • complexion - làn da
    320 2021.09.01
  • satellite - vệ tinh
    319 2021.09.06
  • Đoàn tụ gia đình - Family reunion
    319 2021.08.30
  • astronaut - phi hành gia
    317 2021.09.07
  • Phim - Drama
    317 2021.09.07
  • assess - đánh giá
    316 2021.08.25
  • Ở nước ngoài - abroad
    314 2021.09.06
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    313 2021.08.30
  • museum - bảo tàng
    313 2021.08.31
  • handicraftsman - thợ thủ công
    310 2021.09.01
  • biology - sinh học
    310 2021.09.06
  • professor - giáo sư
    310 2021.09.08
  • spice - gia vị
    309 2021.09.08
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    308 2021.08.31
  • telework - làm việc từ xa
    308 2021.09.01
  • neutral - trung lập
    306 2021.09.08
  • Lối sống - Lifestyle
    305 2021.08.30
  • partner - đối tác
    304 2021.09.01
  • Nền tảng - foundation
    304 2021.08.31
  • test - xét nghiệm
    303 2021.08.30
  • biodiversity - đa dạng sinh học
    303 2021.09.06
  • Môi trường sống - habitat
    301 2021.08.31
  • exhibition - triển lãm
    300 2021.08.31
  • ceramics - đồ gốm
    298 2021.08.31
  • mooncake - bánh trung thu
    297 2021.09.07
  • insect - côn trùng
    297 2021.08.30