• pandemic - đại dịch
    271 2021.09.01
  • Xăng - Petrol
    226 2021.09.01
  • crocodile - cá sấu
    266 2021.09.01
  • camouflage - ngụy trang
    229 2021.09.01
  • diligent - siêng năng
    226 2021.09.01
  • peacock - con công
    277 2021.09.01
  • reputation - danh tiếng
    229 2021.09.01
  • predator - thú săn mồi
    247 2021.09.01
  • Chờ, đợi - wait
    255 2021.09.01
  • subjective - chủ quan
    233 2021.09.01
  • squid - con mực
    251 2021.09.01
  • forestry - lâm nghiệp
    362 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    382 2021.09.01
  • medley - bản hòa tấu
    265 2021.09.01
  • scenario - kịch bản
    253 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    280 2021.09.01
  • homeless - vô gia cư
    251 2021.09.01
  • witness - nhân chứng
    259 2021.08.31
  • Nguy hiểm - Dangerous
    229 2021.08.31
  • dessert - món tráng miệng
    238 2021.08.31
  • appetizer - món khai vị
    226 2021.08.31
  • side dishes - món ăn kèm
    228 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    280 2021.08.31
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    282 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    322 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    495 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    273 2021.08.31
  • Thành phần - ingredient
    263 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    327 2021.08.31
  • poetry - thơ ca
    254 2021.08.31