• Làm việc tự do - freelance
    863 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    739 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    824 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    809 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    735 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    882 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    726 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    767 2021.09.29
  • regulation - quy định
    793 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    850 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    778 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    691 2021.09.29
  • transplant - cấy
    818 2021.09.29
  • reason - lý do
    737 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    743 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    785 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    675 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    685 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    723 2021.09.29
  • farm - trang trại
    756 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    758 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    821 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    943 2021.09.29
  • Nhân vật quan trọng - VIP( Very Important Person)
    788 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    873 2021.09.29
  • greenhouse - nhà kính
    810 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    701 2021.09.29
  • độc giả/người đọc - reader
    867 2021.09.29
  • straw - rơm rạ
    779 2021.09.29
  • Phát thanh viên - announcer
    770 2021.09.29