• rắn - snake
    1011 2021.11.03
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1010 2021.10.18
  • thác nước - waterfall
    1010 2021.10.26
  • dưa hấu - watermelon
    1009 2021.10.18
  • Revenue - Doanh thu
    1008 2021.01.14
  • phạt tiền - fine
    1008 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    1006 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    1006 2021.10.27
  • 2 distort - bóp méo
    1005 2021.10.18
  • đau lòng - heartache
    1005 2021.11.03
  • Cat - Mèo
    1004 2021.01.14
  • học thuật - academic
    1004 2021.11.01
  • vai phản diện - villain
    1004 2021.11.02
  • 3 Headache
    1002 2020.09.05
  • thủy lợi - irrigation
    1001 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    999 2021.10.19
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    999 2021.11.01
  • quả bơ - avocado
    997 2021.10.18
  • Cabbage-Bắp cải
    996 2020.10.03
  • người mang bệnh - carrier
    996 2021.11.01
  • đính hôn - engagement
    995 2021.10.25
  • Celery- Cần tây
    993 2020.10.03
  • Ngô (bắp): corn
    993 2020.10.03
  • cáo buộc - allegations
    993 2021.10.25
  • Khoai tây: potato
    992 2020.10.03
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    992 2021.10.05
  • Phương pháp - method
    992 2021.10.18
  • người mình thích - crush
    992 2021.10.25
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    990 2021.11.03
  • học sinh tiểu học - pupil
    988 2021.11.02