• hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
    263 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    286 2021.09.06
  • tender - dịu dàng
    259 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    505 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    269 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    268 2021.09.06
  • Ở nước ngoài - abroad
    314 2021.09.06
  • extravagant - phung phí
    266 2021.09.06
  • assistant - trợ lý
    393 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    238 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    603 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    401 2021.09.01
  • sum - tổng
    378 2021.09.01
  • workspace - nơi làm việc
    366 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    264 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    381 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    341 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    268 2021.09.01
  • Bên trái - Left
    252 2021.09.01
  • trend - xu hướng
    265 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    448 2021.09.01
  • telework - làm việc từ xa
    288 2021.09.01
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    252 2021.09.01
  • complexion - làn da
    308 2021.09.01
  • partner - đối tác
    302 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    255 2021.09.01
  • sophomore - sinh viên năm hai
    277 2021.09.01
  • Bằng i xe - licence
    317 2021.09.01
  • slogan - khẩu hiệu
    284 2021.09.01
  • blood pressure - huyết áp
    446 2021.09.01