• hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
    267 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    292 2021.09.06
  • tender - dịu dàng
    265 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    527 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    275 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    268 2021.09.06
  • Ở nước ngoài - abroad
    316 2021.09.06
  • extravagant - phung phí
    276 2021.09.06
  • assistant - trợ lý
    409 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    248 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    623 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    409 2021.09.01
  • sum - tổng
    396 2021.09.01
  • workspace - nơi làm việc
    388 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    272 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    395 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    349 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    270 2021.09.01
  • Bên trái - Left
    254 2021.09.01
  • trend - xu hướng
    271 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    458 2021.09.01
  • telework - làm việc từ xa
    308 2021.09.01
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    254 2021.09.01
  • complexion - làn da
    320 2021.09.01
  • partner - đối tác
    304 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    265 2021.09.01
  • sophomore - sinh viên năm hai
    285 2021.09.01
  • Bằng lái xe - licence
    331 2021.09.01
  • slogan - khẩu hiệu
    288 2021.09.01
  • blood pressure - huyết áp
    466 2021.09.01