• purpose - mục đích
    400 2021.09.13
  • skin-disease - bệnh ngoài da
    399 2021.08.25
  • Lễ hội - Festival
    398 2021.08.30
  • Công nghệ thông tin - IT
    397 2021.08.30
  • maximum - tối đa
    396 2021.09.08
  • ancestor - tổ tiên
    393 2021.08.25
  • independent - độc lập
    392 2021.08.25
  • Bắt chước - imitate
    390 2021.08.30
  • mammal - động vật có vú
    389 2021.08.30
  • Trường đại học - University
    389 2021.08.30
  • planet - hành tinh
    386 2021.09.07
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    381 2021.09.01
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    380 2021.08.31
  • Nhà máy - factory
    378 2021.09.07
  • intense - gay gắt
    375 2021.08.25
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    374 2021.08.30
  • rambutan - chôm chôm
    373 2021.08.30
  • Bản thảo - draft
    373 2021.09.07
  • Ô nhiễm - Pollution
    373 2021.08.25
  • recipe - công thức chế biến
    371 2021.09.08
  • Lãnh đạo - Leader
    371 2021.08.30
  • commercial - thương mại
    371 2021.08.25
  • rainforest - rừng mưa nhiệt đới
    365 2021.09.06
  • complexion - làn da
    364 2021.09.01
  • reptile - bò sát
    362 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    362 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    361 2021.08.30
  • Bằng lái xe - licence
    361 2021.09.01
  • attention - sự chú ý
    361 2021.09.08
  • essay - bài luận
    361 2021.09.06