• mooncake - bánh trung thu
    321 2021.09.07
  • lion dance - múa lân
    563 2021.09.07
  • Khoa - Department
    435 2021.09.07
  • National Day - Ngày Quốc khánh
    650 2021.09.07
  • Bản thảo - draft
    367 2021.09.07
  • Phim - Drama
    333 2021.09.07
  • planet - hành tinh
    384 2021.09.07
  • Milky Way - ngân hà
    301 2021.09.07
  • Nhà máy - factory
    378 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    296 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    343 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    312 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    316 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    300 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    316 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    307 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    290 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    291 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    298 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    287 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    279 2021.09.07
  • fiancé - hôn thê
    282 2021.09.07
  • Thu nhập - Income
    308 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    357 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    309 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    295 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    334 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    319 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    332 2021.09.08
  • spice - gia vị
    339 2021.09.08