• học bổng - scholarship
    723 2021.10.07
  • Người thừa kế - heir
    888 2021.10.07
  • quyên góp - donate
    834 2021.10.07
  • hết tiền - broke
    813 2021.10.07
  • hàng năm - annual
    792 2021.10.07
  • Rút tiền - withdraw
    809 2021.10.07
  • tiền đặt cọc - deposit
    783 2021.10.07
  • tấm séc - cheque
    805 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    744 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    736 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    722 2021.10.06
  • truyện tranh - comic
    741 2021.10.06
  • chửi thề - curse
    745 2021.10.06
  • phàn nàn - complain
    701 2021.10.06
  • thông thạo - master
    812 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    775 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    859 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    781 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    761 2021.10.06
  • 3 thuộc về / của - belong to
    789 2021.10.06
  • 3 mục tiêu - target
    752 2021.10.06
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    724 2021.10.06
  • tương lai - future
    690 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    909 2021.10.06
  • germ - vi khuẩn
    775 2021.10.05
  • intern - thực tập sinh
    793 2021.10.05
  • building - tòa nhà
    823 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    776 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    780 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    746 2021.10.05