• giới hạn - restriction
    734 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    780 2021.10.13
  • sự phân biệt - distinction
    732 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    840 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    819 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    817 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    874 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    853 2021.10.12
  • không thể - impossible
    733 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    704 2021.10.08
  • đúng - true
    674 2021.10.08
  • Tin - believe
    608 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    725 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    677 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    669 2021.10.08
  • nộp - submit
    619 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    657 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    631 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    825 2021.10.07
  • Giây - second
    845 2021.10.07
  • Phút - minute
    797 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    821 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    837 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    700 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    813 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    839 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    833 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    661 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    696 2021.10.07
  • thuê - hire
    710 2021.10.07