• excerpt - đoạn trích
    699 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    731 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    717 2021.09.29
  • terminology - thuật ngữ
    829 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    798 2021.09.29
  • aftermath - hậu quả
    804 2021.09.29
  • vandalism - phá hoại của công
    811 2021.09.29
  • siêu mẫu - supermodel
    885 2021.09.29
  • live stream - phát trực tiếp
    854 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    756 2021.09.29
  • Mua 1 tặng 1 - BOGOF (buy one get one free)
    632 2021.09.28
  • Phiếu giảm giá - discount voucher
    474 2021.09.28
  • Hành khách - Passenger
    420 2021.09.28
  • dozen - tá
    396 2021.09.28
  • immigrate - nhập cư
    465 2021.09.27
  • emigrate - di cư
    425 2021.09.27
  • p.m. - (giờ) trưa, chiều, tối
    577 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    796 2021.09.27
  • decade - thập kỉ
    483 2021.09.27
  • Triệu - million
    541 2021.09.15
  • Lượt chia sẻ - Share
    575 2021.09.15
  • evergreen forest - rừng thường xanh
    273 2021.09.06
  • Đồng hồ - Clock
    242 2021.09.06
  • rainfall - lượng mưa
    281 2021.09.06
  • Ngày kỉ niệm - anniversary
    271 2021.09.06
  • offside - việt vị
    278 2021.09.06
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    255 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    606 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    630 2021.09.01
  • sum - tổng
    396 2021.09.01